Study

TA4 - UNIT 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • come in
    mời vào
  • Where are you from?
    Bạn từ đâu đến?
  • English
    Người Anh, Tiếng Anh
  • Vietnamese
    Người Việt Nam
  • Japanese
    Tiếng Nhật, Người Nhật
  • Malaysia
    Nước Mã Lai
  • Nice work
    Làm đẹp lắm
  • America
    Nước Mỹ
  • Good evening
    Chúc buổi tối vui vẻ.
  • I'm very well
    Em rất khỏe
  • country
    đất nước
  • Australia
    Nước Úc
  • Malaysian
    Người Mã Lai, Tiếng Mã Lai
  • tomorrow
    ngày mai
  • different
    khác biệt
  • Where is he from?
    Cậu ấy từ đâu đến?
  • Nice to meet you!
    Rất vui được gặp bạn!
  • Good night
    Chúc ngủ ngon
  • Good afternoon!
    Chúc buổi chiều vui vẻ.
  • England
    Nước Anh
  • The boy's name
    tên của bạn trai
  • Australian
    Người Úc, Tiếng Úc
  • pupil
    học sinh tiểu học
  • What's nationality are you?
    Bạn từ đâu đến?
  • Japan
    Nước Nhật
  • Xin lỗi. I'm late.
    Excuse me. Em muộn.