Study

GRADE 9 - UNIT 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • dép
    sandals /ˈsæn.dəl/
  • lợp bằng ngói
    titled
  • toa xe
    compartment /ə/
  • làm (gì đó) bằng tay
    manual (adj)
  • lối dành cho người đi bộ
    elevated walkway /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/
  • nước/ người xuất khẩu
    exporter
  • triển lãm ảnh
    photo exhibition
  • bùng nổ (n)
    boom
  • bực mình
    annoyed /ə/ - adj
  • đường hầm dành cho người đi bộ
    underpass (n)
  • gia đình hạt nhân
    nuclear family
  • nhà tranh mái lá
    thatched house
  • tiếng leng keng
    clanging /æ/
  • hào giao thông
    trench
  • mái nhà
    roof
  • người đi bộ
    pedestrian /ə/
  • đường hầm, cống ngầm
    tunnel /ˈtʌn.əl/
  • gia đình nhiều thế hệ
    extended family
  • mọc lên như nấm (v)
    mushroom
  • cầu vượt
    flyover
  • gây/ đáng chú ý
    noticeable
  • kinh ngạc
    astonished /ə/
  • cau su
    rubber
  • hợp tác (adj)
    cooperative
  • xe điện, tàu điện
    tram