Study

TA2 - GATEWAY

  •   0%
  •  0     0     0

  • close
    đóng cửa
  • How old is he?
    Cậu ấy bao nhiêu tuổi
  • I'm fine
    tôi khỏe
  • How are you?
    Bạn khỏe không
  • What's her name?
    Tên cô ấy là gì?
  • What's your name?
    Bạn tên gì
  • three
    số 3
  • nine
    số 9
  • clap
    Vỗ gay
  • listen
    lắng nghe
  • open
    mở ra
  • What's his name?
    Tên cậu ấy là gì?
  • eight
    số 8
  • stand up
    đứng lên
  • Good afternoon
    Chúc buổi chiều tốt lành
  • Good night
    Chúc ngủ ngon
  • look
    nhìn
  • sit down
    Ngồi xuống
  • hello
    xin chào
  • Good evening
    Chào buổi tối
  • four
    số 4
  • Good morning
    chào buổi sáng