Study

GRADE 7 - Unit 5

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • bột
    flour
  • hiểu
    understand
  • chè xanh
    green tea
  • bánh mì nướng
    toast
  • thịt bò
    beef
  • súp, canh, cháo
    soup
  • butter
  • khối lượng đựng trong 1 thìa/ muỗng
    tablespoon
  • thành phần (nguyên liệu để tạo món ăn)
    ingredient
  • nước khoáng
    mineral water
  • công thức làm món ăn
    recipe
  • nước chấm, nước sốt
    souce
  • con lươn
    eel
  • nước chanh
    lemonade
  • món ăn
    dish
  • mì, sợi mì, phở
    noodles
  • muối
    salt
  • được quay, nướng
    roast (adj)
  • hạt tiêu
    pepper
  • trứng tráng
    omelette /ˈɒm.lət/
  • bánh kếp
    pancake
  • được chiên/ rán
    fried
  • nem rán
    spring roll
  • củ hành
    onion
  • khối lượng đựng trong 1 thìa nhỏ dùng để quấy trà
    teaspoon
  • nước ép
    juice
  • con tôm
    shrimp
  • bánh nướng, bánh hấp
    pie