Study

TA3 - FAMILY AND FRIENDS 1 - TAP 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • tall
    cao
  • big
    lớn, to
  • yogurt
    sữa chua
  • man
    người đàn ông
  • cat
    con mèo
  • parrot
    con vẹt
  • seal
    con hải cẩu
  • giraffe
    con hươu cao cổ
  • snake
    con rắn
  • elephant
    con voi
  • monkey
    con khỉ
  • polar bear
    gấu bắc cực
  • tiger
    con hổ
  • carrot
    củ cà rốt
  • rice
    cơm
  • bread
    bánh mì
  • like
    thích
  • fish
  • No, I don't
    Không đúng
  • meat
    thịt
  • don't like
    không thích
  • Yes, I do
    Vâng.
  • little
    nhỏ bé
  • fan
    cái quạt