Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
A Successful Trade. /ə səkˈsesfʊl treɪd/
0
%
0
0
0
Back
Restart
Cô bé muốn một cái bánh sandwich giăm bông.
She wants a ham sandwich. /ʃiː wɒnts ə hæm ˈsænwɪʤ/
Oops!
Okay!
Thời gian ăn trưa đến rồi.
It is lunch time. /ɪt ɪz lʌnʧ taɪm/
Oops!
Okay!
Cô bé nghĩ rằng cá ngừ có mùi.
She thinks tuna is smelly. /ʃiː θɪŋks ˈtuːnə ɪz ˈsmelɪ/
Oops!
Okay!
Sarah có một chiếc bánh sandwich cá ngừ.
Sarah has a tuna sandwich. /ˈseərə həz ə ˈtuːnə ˈsænwɪʤ/
Oops!
Okay!
Cậu ấy muốn một chiếc bánh sandwich cá ngừ.
He wants a tuna sandwich. /hiː wɒnts ə ˈtuːnə ˈsænwɪʤ/
Oops!
Okay!
Paul có một cái bánh sandwich giăm bông.
Paul has a ham sandwich
Oops!
Okay!
Và cả 2 đã có được những gì mình muốn.
They get what they want. /ðeɪ get wɒt ðeɪ wɒnt/
Oops!
Okay!
Cậu bé không thích giăm bông.
He does not like ham. /hiː dʌz nɒt laɪk hæm/
Oops!
Okay!
Chúng đang vui mừng và cảm thấy đói.
They are excited and hungry. /ðeɪ ə ɪkˈsaɪtɪd ənd ˈhʌŋgrɪ/
Oops!
Okay!
Chúng trao đổi bánh cho nhau.
They trade their sandwiches. /ðeɪ treɪd ðeə ˈsænwɪʤɪz/
Oops!
Okay!
Paul và Sarah gặp nhau.
Paul and Sarah meet up. /(Paul) ənd ˈseərə miːt ʌp/
Oops!
Okay!
Những đứa trẻ đi ra ngoài để ăn.
The kids go out to eat. /ðə kɪdz gəʊ aʊt tʊ iːt/
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies