Study

GRADE 9 - UNIT 5 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • không thoải mái, không vui vẻ
    unpleasant /ʌnˈplez.ənt/
  • sự trải nghiệm
    experience
  • tất cả động vật của một khu vực
    fauna /ˈfɔː.nə/
  • đáy biển
    seabed
  • đầy phấn khích
    exhilarating /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪŋ/
  • buổi biểu diễn
    performance
  • chủ đề, đề tài
    theme /θiːm/
  • rất phấn khích và rất vui
    thrilling
  • khám phá, tìm tòi
    explore
  • gây xúc động, nhằm cảm giác xúc động
    touching (adj)
  • rặng san hô
    coral reep
  • xem, tìm hiểu (Phr V)
    check out
  • môn thể thao bơi lặn dưới nước, có bộ đồ lặn để thở
    snorkeling
  • rất ấn tượng, rất thông minh
    brillant (adj)
  • học vẹt
    learn by rote
  • làm ai bối rối, ngượng ngùng
    embarrassing
  • du lịch sinh thái
    eco-tour
  • như trong quân đội
    army-like (adj)
  • thiếu
    lack
  • ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
    amazing
  • cái dù
    parachute /ˈpær.ə.ʃuːt/
  • khuôn viên của một trường học
    campus
  • điệu múa của bộ tộc
    tribal dance /ˈtraɪ.bəl/
  • tất cả thực vật của một khu vực
    flora /ˈflɔː.rə/
  • đáng nhớ
    memorable
  • niềm tin, sự tự tin
    confidence (n)