Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
KHẢO BÀI: CÂU TƯỜNG THUẬT
0
%
0
0
0
Back
Restart
Tomorrow
đổi thành The next day / the following day
Oops!
Okay!
Criticize so
for doing sth: chỉ trích vì làm gì
Oops!
Okay!
Apologise (to so)
for doing sth: xin lỗi (ai) vì đã làm gì
Oops!
Okay!
Câu tường thuật: phải đổi thì
V1 thành V2V2 thành had V3/ed
Oops!
Okay!
Thank so
for doing sth: cảm ơn ai vì làm gì
Oops!
Okay!
Ask so
to do sth: yêu cầu ai làm gìnot to do sth: yêu cầu ai đừng làm gì
Oops!
Okay!
Blame so
for doing sth: đổ lỗi cho ai vì đã làm gì
Oops!
Okay!
Tonight
đổi thành That night
Oops!
Okay!
Now
đổi thành Then
Oops!
Okay!
Advise so
to do sth: khuyên ai làm gìnot to do sth: khuyên ai đừng làm gì
Oops!
Okay!
Deny
doing sth: phủ nhận làm gì
Oops!
Okay!
Here
đổi thành There
Oops!
Okay!
Yesterday
đổi thành The day before / the previous day
Oops!
Okay!
Câu tường thuật: phải đổi thời gian và
nơi chốn
Oops!
Okay!
Câu tường thuật: không
có đảo ngữ (V S)
Oops!
Okay!
threaten
to do sth: đe doạ làm gì
Oops!
Okay!
Accuse so
of doing sth: buộc tội ai vì đã làm gì
Oops!
Okay!
Encourage so
to do sth: khuyến khích ai làm gì
Oops!
Okay!
criticize so
for doing sth: chỉ trích vì làm gì
Oops!
Okay!
Admit
doing sth: thừa nhận làm gì
Oops!
Okay!
Congratulate so
on doing sth: chúc mừng ai vì làm gì
Oops!
Okay!
Câu tường thuật: phải
đổi ngôi (Tôi Bạn)
Oops!
Okay!
object
to Ving: thú nhận làm gì
Oops!
Okay!
Warn so
against doing sth: cảnh báo ai không nên làm gì
Oops!
Okay!
Insist
on doing sth: khăng khăng nhất quyết làm gì
Oops!
Okay!
promise
to do sth: hứa làm gì
Oops!
Okay!
warn so
not to do sth: cảnh báo không nên làm gì
Oops!
Okay!
Ago
đổi thành Before
Oops!
Okay!
Prevent so
from doing sth: ngăn cản ai khỏi làm việc gì
Oops!
Okay!
Câu tường thuật dạng câu hỏi nhớ câu
có Wh thì dùng WhKhông Wh thì dùng If hoặc Whether
Oops!
Okay!
Invite so
to do sth: mời ai làm gì
Oops!
Okay!
This
đổi thành That
Oops!
Okay!
offer
to do sth: đề nghị làm gì
Oops!
Okay!
Suggest
doing sth: đề nghị làm gì
Oops!
Okay!
tell so
to do sth: bảo ai làm gìnot to do sth: bảo ai đừng làm gì
Oops!
Okay!
Remind so
to do sth: nhắc nhở ai làm gì
Oops!
Okay!
Offer so
to do sth: đề nghị làm gì
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies