Study

Radio broadcast vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • nhiệt độ
    temperature
  • phóng viên
    correspondent = journalist
  • đường vòng
    detour
  • ghế ngồi gần cửa sổ
    window seat
  • dự báo thời tiết
    weather forecast
  • đợt nóng (sóng nhiệt)
    heat wave
  • sửa đường
    road construction
  • người đi lại/ tham gia giao thông
    commuter
  • phòng thí nghiệm
    a lab/ laboratory
  • tin địa phương
    local news
  • nghỉ quảng cáo
    commercial break
  • hoạt động ngoài trời
    outdoor activity
  • máy bán hàng tự động
    vending machine
  • bữa ăn chay
    vegetarian meal
  • bão tuyết/ bão mưa
    snowstorm/ rainstorm
  • tờ rơi
    flier
  • dẫn chương trình
    host
  • rộng rãi
    spacious
  • trơn trợt
    slippery
  • phỏng vấn độc quyền
    exclusive interview
  • phát hành album
    release an album
  • thời tiết ôn hòa
    mild weather
  • tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
    heavy traffic delay
  • ghế ngồi gần lối đi
    aisle seat
  • Đừng chuyển kênh
    Stay tuned!