Study

Our / Their / Its

  •   0%
  •  0     0     0

  • Ở trong phòng ngủ
    In the bedroom
  • Kem của tôi
    My ice cream
  • Kia là quyển sách của cô ấy.
    That is her book.
  • Ở trong phòng học
    In the classroom
  • Ở dưới cái giường
    Under the bed
  • Những chiếc xe lửa của họ
    Their trains
  • Hộp bút của Joey
    Joey's pencil case
  • Ở trong cặp của nó
    In its bag
  • Ở trên cái cây
    On the tree
  • Ở dưới cái bàn
    Under the table
  • Ở trong hồ bơi
    In the pool
  • Đây là bức tranh của bạn.
    This is your picture.
  • Những con búp bê của chúng tôi
    Our dolls
  • Ở trên đầu của nó
    On its head
  • Cây thước của Aiden
    Aiden's ruler
  • Xe đạp của anh ấy
    His bike