Study

Numbers

  •   0%
  •  0     0     0

  • 9
    Chín
  • 32
    Ba mươi hai
  • 92
    Chín mươi hai
  • 45
    Bốn mươi lăm
  • Hai mươi bốn
    24
  • 40
    Bốn mươi / Bốn chục
  • 10
    Mười
  • 90
    Chín mươi
  • 51
    Năm mươi mốt
  • 22
    hai mươi hai
  • 81
    Tám mươi mốt
  • Mười bảy
    17
  • 8
    Tám
  • 43
    Bốn mươi ba
  • 38
    Ba mươi tám
  • 67
    sáu mươi bảy
  • 54
    Năm mươi bốn
  • 11
    Mười một
  • 26
    Hai mươi sáu
  • 14
    Mười bốn
  • 31
    Ba mươi mốt
  • Sáu mươi tư
    64
  • 3
    Ba
  • 0
    Không
  • 35
    Ba mươi lăm
  • 73
    Bảy mươi ba
  • Sáu
    6
  • 50
    Năm mươi
  • Mười lăm
    15
  • 19
    Mười chín
  • Bảy
    7
  • 27
    Hai mươi bảy
  • 18
    Mười tám