Study

GRADE 11_U1

  •   0%
  •  0     0     0

  • extended family
    gia đình nhiều thế hệ
  • childcare (n)
    việc chăm sóc con cái
  • brand name
    hàng hiệu
  • conflict
    sự xụng đột
  • forbit
    cấm
  • burden
    gánh nặng
  • dye (v)
    nhuộm
  • extracurricular
    ngoại khóa