Study

Jobs Vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • to work
    làm việc
  • Jobs
    công việc
  • Doctor
    Bác sĩ
  • policeman
    cảnh sát
  • Teacher
    giáo viên
  • (language) Center
    Trung tâm
  • student
    học sinh
  • hospital
    Bệnh viện