Study

SHOPPING

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • shop_ing list
    p
  • what is it?
    mall
  • dịch sang tiếng Việt: "bakery"
    tiệm bánh
  • what is it?
    shopping list
  • sup_rmarket
    e
  • what is it?
    cashier
  • what is it?
    trolley
  • t_olley
    r
  • what is it?
    bakery
  • pro_uct
    d
  • what is it?
    supermarket
  • dịch sang tiếng Anh: "trung tâm thương mại"
    mall
  • dịch sang tiếng Anh: "cửa hàng"
    store
  • what is it?
    go shopping
  • dịch sang tiếng Việt: "checkout counter"
    quầy thu ngân/thanh toán
  • what is it?
    store
  • "sản phẩm" trong tiếng Anh là gì?
    product
  • what is it?
    checkout counter
  • dịch sang tiếng Anh: "thu ngân"
    cashier
  • checkout co_nter
    u