Study

Quizz unit 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • draw a cat
    vẽ 1 con mèo
  • can't (can not)
    không thể
  • swim
    bơi
  • sing
    hát
  • can
    có thể
  • skate
    trượt
  • spaghetti
    mỳ ý
  • dance
    nhảy múa
  • play football
    chơi đá bóng
  • play table tennis
    chơi bóng bàn
  • cycle/ ride a bike
    đi xe đạp
  • play chess
    chơi cờ
  • play volleyball
    chơi bóng chuyền
  • play badminton
    chơi cầu lông
  • cook
    nấu ăn
  • work
    làm việc
  • skip
    nhảy
  • swing
    đánh đu
  • walk
    đi bộ