Study

Movers 197

  •   0%
  •  0     0     0

  • nước đá/băng
    ice
  • lemonade
    nước chanh
  • đến nơi
    to arrive
  • to decide
    quyết định
  • danger
    nguy hiểm
  • to tidy
    dọn dẹp
  • crisp
    khoai tây chiên giòn
  • children
    những đứa trẻ
  • cung điện
    palace
  • to spell
    đánh vần
  • to skate
    trượt patin
  • tủ lạnh
    fridge