Study

Flyers 14

  •   0%
  •  0     0     0

  • 1 khoảng thời gian
    a length of time
  • a point of time
    1 thời điểm
  • imperative
    câu mệnh lệnh
  • cây
    plant
  • ngày mốt
    the day after tomorrow
  • 2 lần
    twice
  • intention
    ý định
  • lỗi
    mistake
  • the day before yesterday
    ngày kia
  • prediction
    dự đoán
  • snorkelling
    môn lặn cạn
  • cảnh báo
    warning
  • recently
    gần đây
  • North
    hướng Bắc
  • sự thật/ thông tin xác định
    fact
  • bạn/ bạn đồng hành
    partner