Study

Em chọn dấu gì?

  •   0%
  •  0     0     0

  • Con cho
    Con chó (dấu sắc)
  • Con ngưa
    Con ngựa (dấu nặng)
  • Con meo
    Con mèo (dấu huyền)
  • Con dê
    Con dê (dấu không)
  • qua ôi
    quả ổi (dấu hỏi và dấu hỏi)
  • Con lơn
    Con lợn (dấu nặng)
  • Con vit
    Con vịt (dấu nặng)
  • Con ga
    Con gà (dấu huyền)
  • Con ha ma
    Con hà mã (dấu huyền và dấu ngã)
  • Con chuôt tui
    Con chuột túi (dấu nặng và dấu sắc)
  • Con ong
    Con ong (dấu không)
  • Con ngông
    Con ngỗng (dấu ngã)
  • Con tho
    Con thỏ (dấu hỏi)
  • qua quyt
    quả quýt (dấu hỏi và dấu sắc)
  • Con rua
    Con rùa (dấu huyền)
  • Con bo
    Con bò (dấu huyền)
  • qua bong
    quả bóng (dấu hỏi và dấu sắc)
  • qua tao
    quả táo (dấu hỏi và dấu sắc)
  • Con bươm
    Con bướm (dấu sắc)
  • Con vet
    Con vẹt (dấu nặng)
  • Con tôm
    Con tôm (dấu không)
  • Con soc
    Con sóc (dấu sắc)
  • qua nho
    quả nho (dấu hỏi và dấu không)
  • Con bao
    Con báo (dấu sắc)
  • Con ca
    Con cá (dấu sắc)
  • Con khi
    Con khỉ (dấu hỏi)
  • Con cua
    Con cua (dấu không)
  • qua cam
    quả cam (dấu hỏi và dấu không)
  • Con chim
    Con chim (dấu không)
  • Con hô
    Con hổ (dấu hỏi)