Study

Classroom language

  •   0%
  •  0     0     0

  • Không đời nào
    No way!
  • Mình chơi trò chơi đi!
    Let’s play games
  • Tuyệt với
    It's fantastic!
  • Bạn làm được!
    You can do it!
  • Nhanh lên
    Come on
  • Tôi thích chơi bóng đá.
    I like playing football.
  • Chờ mình xíu
    Wait a minute
  • Đi thôi
    Let’s go!
  • Bạn tuyệt vời nhất
    You are the best!
  • Rất vui khi gặp bạn
    Nice to meet you!
  • Bjan bao nhiêu tuổi?
    How old are you?
  • Wow, ngầu quá
    Wow it’s so cool!
  • Khó quá à
    It’s really hard.
  • Bạn giúp mình được không?
    Can you help me?
  • Dễ ẹc à
    That’s easy peasy!
  • Bạn khỏe không?
    How are you?
  • Nói tiếng Anh
    Speak English
  • Mấy giờ rồi?
    What time is it?
  • Cố gắng lên!
    Try your best!
  • Nghe nhạc nào
    Let’s listen to music
  • Tôi không biết
    I don't know / I have no idea!