Study

Movers

  •   0%
  •  0     0     0

  • tên đầy đủ
    full-name
  • đối diện
    opposite
  • to tell - t___ - t___
    told - told (kể, nói)
  • sugar
    đường
  • to wear - w___ - w___
    wore - worn (mặc đồ)
  • watch
    đồng hồ đeo tay
  • bánh quy
    biscuit
  • jumper
    áo thun tay dài
  • mang tới/ mang lại ( to bring - br____ - brought)
    to bring - brought - brought
  • expression
    cách thể hiện
  • price
    giá cả
  • tên lót
    middle name
  • to go - w____ - gone
    went (đi lại)
  • to be - was/were - _____
    been ( động từ to be)
  • litre/liter
    đơn vị lít
  • họ
    surname