Study

Body parts

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tai
    Ear/Ears
  • Bụng/Dạ dày
    Stomach
  • Cẳng chân
    Leg/Legs
  • Miệng
    Mouth
  • Ngón tay
    Finger/Fingers
  • Răng
    Tooth/Teeth
  • Cheek/Cheeks
  • Đầu
    Head
  • Mắt
    Eye/Eyes
  • Cổ
    Neck
  • Bàn tay
    Hand/Hands
  • Trán
    Forehead
  • Bàn chân
    Foot/Feet
  • Cánh tay
    Arm/Arms
  • Lưng
    Back
  • Cằm
    Chin
  • Mũi
    Nose