Study

Vocab 24/5

  •   0%
  •  0     0     0

  • bữa trưa
    lunch
  • cần
    need
  • wet
    ẩm ướt
  • carry
    mang
  • mặt đất
    ground
  • live
    sống
  • thức dậy
    wake up
  • bánh kếp
    pancake
  • brilliant
    tuyệt vời
  • tuyệt vời
    fantastic
  • afraid
    sợ
  • muốn
    want
  • How many
    có bao nhiêu
  • thưởng thức
    enjoy
  • thời tiết
    weather
  • bữa tối
    dinner
  • ưa thích
    favourite
  • place
    nơi
  • e c e x t d i
    excited
  • boring
    chán
  • bữa tiệc
    party
  • r e s p e t n
    present: món quà
  • cánh đồng
    field
  • bữa sáng
    breakfast
  • rừng
    forest
  • hét
    shout