Study

Idioms 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • Hãy đối mặt với thực tế đi!
    Let’s face it!
  • rất ghét (không chịu đựng được) thứ gì đó
    be sick of something
  • Mọi thứ vẫn ổn
    So far so good
  • dậy sớm
    be an early bird
  • Chúc may mắn nhé
    Break a leg / Break your leg
  • Càng đông càng vui
    The more the merrier
  • Cái gì đến cũng đến
    What will be will be
  • đổi ý
    change my mind
  • giúp đỡ ai đó
    give someone a hand
  • thử đặt mình vào hoàn cảnh người khác
    put myself in somebody’s shoes
  • Trời mưa tầm tã
    It's raining cats and dogs
  • chậm mà chắc
    slow but sure
  • Trái đất tròn
    It’s a small world
  • hiểu được, suy luận ra được, giải quyết được vấn đề
    figure out
  • bị bệnh
    feel under the weather
  • dễ như ăn bánh
    as easy as pie / a piece of cake
  • đói bụng vô cùng
    could eat a horse
  • lỗi thời, cổ lổ sĩ
    behind the times