Tay nhanh hơn não (bài 10 HSK3)
Help
一心一意
/yī xīn yí yì/: toàn tâm toàn ý, một lòng một dạ
一举两得
/yī jǔ liǎng dé/ nhất cử lưỡng tiện: một công đôi việc
两全其美
[liǎng quán qí měi]: đẹp cả đôi bên; vẹn cả đôi đường
Unlock this slideshow and over 2 million more with Baamboozle+
Try slideshows
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies