Edit Game
AV3_W7_L7_VOCAB FOR UNIT 6 (READING)
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   26  Close
Danh từ "suspect" nghĩa là gì ?
nghi phạm
Cụm từ " flight attendant" nghĩa là gì ?
tiếp viên hàng không
What are the nouns of "consume" ?
consumer / consumption
Từ "consume" nghĩa là gì ?
tiêu dùng
Từ "heater" nghĩa là gì ?
lò sưởi
Từ "policy" nghĩa là gì ?
chính sách
Cụm từ "go bankrupt" nghĩa là gì ?
phá sản
Từ "error" nghĩa là gì ?
lỗi
Từ "reporter" nghĩa là gì ?
phóng viên, tường thuật viên
Từ "technician" là gì ?
kỹ thuật viên, thợ máy
Cụm từ "executive officer" là gì ?
cán sự điều hành
What is the verb of "signature" ?
sign
Từ "potential" nghĩa là gì ?
có tiềm năng
Cụm từ "job fair" nghĩa là gì ?
ngày hội việc làm
What is the past participle form of the verb "begin" ?
begun
Từ "expand" nghĩa là gì ?
mở rộng
Cụm từ "artificial intelligence" nghĩa là gì ?
trí thông minh nhân tạo
Từ "counselor" nghĩa là gì ?
cố vấn
Be "fed up" có nghĩa là gì ?
chán ngắt
Cụm từ "nonprofit organization" nghĩa là gì ?
tổ chức không lợi nhuận
Từ "fund" có nghĩa là gì ?
quỹ/ gây quỹ
Từ "efficiently" nghĩa là gì ?
một cách có năng suất/ hiệu quả
Từ "patience" nghĩa là gì ?
sự kiên nhẫn
Từ "maintain" nghĩa là gì ?
duy trì / bảo dưỡng
What is the noun of "satisfactory" ?
satisfaction
Từ "conduct" nghĩa là gì ?
tiến hành