Edit Game
2023.11.01 - 2023.11.08 Math Vocab (Quiz 2)
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   30  Close
An angle less than 90°.
Acute angle (Góc nhọn)
Một góc nhỏ hơn 90°.
Acute angle (Góc nhọn)
Sides of a geometric figure that are next to each other and joined by a common vertex.
Adjacent sides (Các cạnh liền kề)
Các cạnh của một hình hình học nằm cạnh nhau và được nối bởi một đỉnh chung.
Adjacent sides (Các cạnh liền kề)
A branch of mathematics where symbols or letters are used to represent numbers.
Algebra (Đại số học)
Một nhánh của toán học trong đó các ký hiệu hoặc chữ cái được sử dụng để biểu diễn các con số.
Algebra (Đại số học)
A geometric object formed when two straight lines cross or join each other at a point.
Angle (Góc)
Một vật thể hình học được hình thành khi hai đường thẳng cắt nhau hoặc nối nhau tại một điểm.
Angle (Góc)
A number that is close to the actual value of a number.
Approximate (Gần đúng)
Giá trị gần đúng là giá trị gần với giá trị thực của một số.
Approximate (Gần đúng)
Mark on a graph.
Plot (Điểm)
Đánh dấu trên biểu đồ.
Plot (Điểm)
Demonstrate validity on the basis of evidence.
Prove (Chứng minh)
Chứng minh giá trị trên cơ sở bằng chứng.
Prove (Chứng minh)
Turn around a fixed point.
Rotate (Quay)
Quay quanh một điểm cố định.
Rotate (Quay)
Darken an area of a diagram.
Shade (Tô đậm)
Làm tối một vùng của sơ đồ.
Shade (Tô đậm)
Provide structured evidence to reach a conclusion.
Show (Trình diễn)
Cung cấp bằng chứng có cấu trúc để đi đến kết luận.
Show (Trình diễn)
Collect terms together or cancel terms.
Simplify (Đơn giản hóa)
Kết hợp các số hạng/hạng tử giống nhau và rút gọn.
Simplify (Đơn giản hóa)
Collect terms together and factorise the answer, or cancel terms completely.
Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
Thu thập các hạng tử/số hạng lại với nhau và phân tích hạng tử hoặc loại bỏ hoàn toàn các hạng tử.
Simplify fully (Đơn giản hóa hoàn toàn)
Arrive at an answer using a numerical or algebraic method.
Solve (Gỡ rối)
Đi đến câu trả lời bằng phương pháp số hoặc đại số.
Solve (Gỡ rối)
Move laterally without rotating or flipping.
Translate (Dịch chuyển)
Di chuyển theo chiều ngang mà không xoay hoặc lật.
Translate (Dịch chuyển)
Perform one or a set of steps or calculations to arrive at an answer.
Work out (Thi hành)
Thực hiện một hoặc một tập hợp các bước hoặc phép tính để đi đến câu trả lời.
Work out (Thi hành)