Edit Game
2024.05.03 - 2024.05.10 Gr. 6/7/9 (Quiz 4)
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   45  Close
Adrenaline (Adrenalin)
A substance in your body released during stress or excitement to prepare the body to perform better by increasing its heart rate.
Adrenaline (Adrenalin)
Một chất trong cơ thể bạn được giải phóng khi căng thẳng hoặc hưng phấn để chuẩn bị cho cơ thể hoạt động tốt hơn bằng cách tăng nhịp tim.
Adrenaline (Adrenalin)
Affordable (Giá cả phải chăng)
Cheap enough that most people can buy it.
Affordable (Giá cả phải chăng)
Đủ rẻ để hầu hết mọi người có thể mua nó.
Affordable (Giá cả phải chăng)
Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
Having new ideas that become popular much later.
Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
Có những ý tưởng mới trở nên phổ biến sau này.
Ahead of Its Time (Đi trước thời đại)
Ambulance (Xe cứu thương)
A special vehicle used to take sick or injured people to hospital.
Ambulance (Xe cứu thương)
Một phương tiện đặc biệt dùng để đưa người bị bệnh hoặc bị thương đến bệnh viện.
Ambulance (Xe cứu thương)
Antisocial (Phản xã hội)
Not wanting to spend time with others or preferring to be alone, often by avoiding or rejecting social norms.
Antisocial (Phản xã hội)
Không muốn dành thời gian với người khác hoặc thích ở một mình, thường trốn tránh hoặc từ chối các chuẩn mực xã hội.
Antisocial (Phản xã hội)
Appliance (Thiết bị)
A machine that is designed to do a particular thing in the home, such as preparing food or cleaning.
Appliance (Thiết bị)
Một chiếc máy được thiết kế để làm một công việc cụ thể trong nhà, chẳng hạn như chuẩn bị thức ăn hoặc dọn dẹp.
Appliance (Thiết bị)
At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
Very slowly.
At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
Rất chậm.
At a Snail's Pace (Với tốc độ của ốc sên)
At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
Very fast, especially in an excessive or reckless way.
At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
Rất nhanh, đặc biệt là một cách quá mức hoặc liều lĩnh.
At Breakneck Speed (Ở tốc độ chóng mặt)
Behind the Times (Lỗi thời)
Old-fashioned in your ideas, methods, etc.
Behind the Times (Lỗi thời)
Lỗi thời trong ý tưởng, phương pháp của bạn, v.v.
Behind the Times (Lỗi thời)
A path or marked route intended for people riding bicycles.
Bike Path (Đường xe đạp)
Đường đi hoặc tuyến đường được đánh dấu dành cho người đi xe đạp.
Bike Path (Đường xe đạp)
Bike Path (Đường xe đạp)
Boring (Nhạt nhẽo)
Not interesting or exciting; making you feel tired or impatient.
Boring (Nhạt nhẽo)
Không thú vị hoặc thú vị; khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu kiên nhẫn.
Boring (Nhạt nhẽo)
Complicated (Phức tap)
Having many different parts, in a way that is difficult to understand.
Complicated (Phức tap)
Có nhiều phần khác nhau, theo cách khó hiểu.
Complicated (Phức tap)
Diet (Ăn kiêng)
The food and drink that a person or group usually consumes.
Diet (Ăn kiêng)
Thức ăn và đồ uống mà một người hoặc một nhóm thường tiêu thụ.
Diet (Ăn kiêng)
Effective (Hiệu quả)
Producing the intended or desired results.
Effective (Hiệu quả)
Tạo ra kết quả dự định hoặc mong muốn.
Effective (Hiệu quả)
Exercise (Bài tập)
Physical or mental activity that you do to make your body healthy and strong.
Exercise (Bài tập)
Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà bạn làm để giúp cơ thể khỏe mạnh và cường tráng.
Exercise (Bài tập)