Edit Game
Gr 6 - Conditional type o and 1 translation
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   19  Close
19. If you **wrap** a gift, it looks nice
Nếu bạn **gói** một món quà, nó trông đẹp.
18. If you follow a good **tip**, you can do something better
Nếu bạn theo một lời **khuyên** tốt, bạn có thể làm tốt hơn.
17. If there is **rubbish** on the ground, it should be thrown away
Nếu có **rác** trên mặt đất, nó nên được vứt bỏ.
16. If something is **reusable**, you can use it many times
Nếu thứ gì đó **có thể tái sử dụng**, bạn có thể sử dụng nó nhiều lần.
15. If you **reuse** a bottle, you don't need a new one
Nếu bạn **tái sử dụng** một chai, bạn không cần một cái mới.
14. If you **reduce** waste, you don't create as much trash
Nếu bạn **giảm** lượng rác, bạn không tạo ra nhiều rác.
13. If you put paper in the **recycling bin**, it can be reused
Nếu bạn bỏ giấy vào **thùng tái chế**, nó có thể được tái sử dụng.
12. If you **recycle**, you turn trash into something new
Nếu bạn **tái chế**, bạn biến rác thành thứ mới.
11. If a **president** leads well, the country prospers
Nếu một **tổng thống** lãnh đạo tốt, đất nước thịnh vượng.
10. If you **pick up** litter, you help clean the area
Nếu bạn **nhặt** rác, bạn giúp làm sạch khu vực.
9. If you use this **instead of** that, you make a substitution
Nếu bạn sử dụng cái này **thay vì** cái kia, bạn thực hiện việc thay thế.
8. If you **go green**, you make eco-friendly choices
Nếu bạn **sống xanh**, bạn lựa chọn thân thiện với môi trường.
7. If a game is **fair**, everyone has an equal chance to win
Nếu một trò chơi **công bằng**, mọi người đều có cơ hội thắng ngang nhau.
6. If you **exchange** something, you trade it for something else
Nếu bạn **trao đổi** thứ gì đó, bạn đổi lấy thứ khác.
5. If we protect the **environment**, we keep our planet healthy
Nếu chúng ta bảo vệ **môi trường**, chúng ta giữ cho hành tinh của chúng ta khỏe mạnh.
4. If we **do a survey**, we know what people think
Nếu chúng ta **làm một cuộc khảo sát**, chúng ta biết mọi người nghĩ gì.
3. If you have a **container**, you can store things
Nếu bạn có một **hộp**, bạn có thể cất giữ đồ vật.
2. If you give to **charity**, you help others
Nếu bạn cho **từ thiện**, bạn giúp đỡ người khác.
1. If you **are in need**, you ask for help
Nếu bạn **cần giúp đỡ**, bạn sẽ xin giúp đỡ.