Edit Game
E9 - UNIT 8 TOURISRM (VOCABULARY - PART 1)
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   26  Close
voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/
Chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian
varied (adj) /ˈveərid/
đa dạng
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/
sự hạ cánh
tourist (n) ˈtʊərɪst/
Khách du lịch
tourism (n) /ˈtʊərɪzəm/
du lịch
tan (v) /tæn/
làm rám nắng
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/
(thuộc về) hoàng đế
hyphen (n) /ˈhaɪfn/
dấu gạch ngang
hand luggage (n) /hænd/ /ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý xách tay
flight attendant (n) /flaɪt/ /əˈtendənt/
Tiếp viên hàng không
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/
thám hiểm
expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/
chuyến thám hiểm
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/
kì lạ
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/
mòn đi
departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/
Sự khởi hành
delay (v) /dɪˈleɪ/
Hoãn lại, trì hoãn
cruise (n) /kruːz/
Cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau
cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/
việc đạp xe đạp
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/
sự hoang mang, bối rối
choice (n) /tʃɔɪs/
lựa chọn
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/
thời điểm rời khỏi khách sạn
check-in (n) /tʃek-ɪn/
việc làm thủ tục lên máy bay
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/
ấn tượng, hấp dẫn
boarding pass (n) /ˈbɔːdɪŋ/ /pɑːs/
thẻ lên máy bay
air (v) /eə(r)/
phát sóng (đài, vô tuyến)
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/
có thể chi trả được, hợp túi tiền