Edit Game
Destination B2 - Unit 2: Travel and Transportati ...
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   42  Close
Home
Quê nhà
Native
Bản xứ
Lead
(đi trước để) dẫn đường
Guide
Chỉ dẫn, hướng dẫn (thường đi cùng để giới thiệu về địa điểm mà bạn biết rõ)
Distance
Khoảng cách
Length
Chiều dài
Edge
Rìa, mép, viền (của ,..)
Line
Đường kẻ, đường phân cách
Boundary
Ranh giới, địa giới (phân biệt giữa các vùng/ miền...)
Border/ Frontier
Biên giới (thường là giữa 2 quốc gia)
Stay
Ở (lưu trú ngắn hạn)
Live
Sinh sống (có địa chỉ cố định, thời gian ở lâu dài)
Reach (+ object)
Đến
Get (to)
Đến
Arrive (at/ in)
Đến
Book (v)
Đặt, giữ chỗ
Hold
Cầm, nắm, giữ
Keep
Giữ, giữ vững, tiếp tục
Take
Đem đi, mang đi (chỉ chuyển động từ gần ra xa vị trí của người nói)
Bring
Mang lại, mang đến (thường dùng khi vật đc chuyển từ xa tới gần vị trí của người nói)
Lose
Mất
Miss
Lỡ, trễ
Fine
Tiền phạt
Ticket
Fare
Tiền vé (Khoản tiền trả để di chuyển bằng 1 phương tiện giao thông bất kì)
Fee
Phí (Khoản tiền trả để hưởng 1 dịch vụ/ quyền lợi cụ thể)
Period
Khoảng thời gian, thời kì, tiết học
Season
Mùa
Territory
Lãnh thổ (quốc gia, tỉnh, quận...)
Area
Vùng, khu vực
Scenery
Phong cảnh (tự nhiên)
Landscape
Phong cảnh (cả thiên nhiên và nhân tạo)
Sight/ Sights
Cảnh đẹp, thắng cảnh
View
Cảnh, quang cảnh, khung cảnh, cảnh bao quát
Outing trip
Chuyến đi dã ngoại, buổi ngoại khóa
Expedition
Chuyến thám hiểm
Excursion
Chuyến tham quan, chuyến đi ngắn ngày (thường để thư giãn)
Journey
Chuyến đi dài (thường là 1 chiều và có địa điểm xác định)
Tour
Chuyến du lịch (thường đi nhiều nơi, theo lịch trình)
Trip
Chuyến đi ngắn (thường 2 chiều)
Travel
Sự đi lại, du lịch (nói chung)
Voyage
Hành trình, chuyến đi dài (thường bằng đường biển)