Edit Game
Global Success 10 - Unit 4: For a better communi ...
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   36  Close
non-profit
(adj) phi lợi nhuận
facility
(n) cơ sở vật chất
gain
(v) đạt được, thu được
(be) aware of
nhận thức được, ý thức được ...
by chance
(adv): tình cờ, vô tình
disadvantaged
(adj): thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
remote
(adj): từ xa, xa xôi
training course
(n): khóa đào tạo
experienced
(adj): có (giàu) kinh nghiệm
essential
(adj): cần thiết, thiết yếu, căn bản
hardship
(n): sự khó khăn, sự gian khổ
suffering
(n): sự đau khổ
suffer
(v): chịu đựng, gánh chịu
deliver
(v): phân phát, giao hàng
various
(adj): đa dạng (nhiều thứ, nhiều loại)
variety
(n): sự đa dạng
raise money
(v): gây quỹ
charity
(n): (hội, việc) từ thiện
flooded
(adj): bị ngập lụt
flood
(n): lũ lụt
willing
(adj): sẵn lòng
donation
(n): sự quyên góp, sự hiến tặng
donate
(v): quyên góp, hiến tặng
orphanage
(n): trại mồ côi
endless
(adj): vô tận, không hồi kết
boost
(v): thúc đẩy, tăng cường
confidence
(n): sự tự tin
benefit sb / sth
(v): giúp ích (có lợi) cho ai / thứ gì
application
(n): sự đăng kí, sự ứng tuyển, ứng dụng
apply
(v): đăng kí, ứng tuyển, áp dụng
advertisement
(n): cái (sự) quảng cáo
advertise
(v): quảng cáo
development
(n): sự phát triển
community
(n): cộng đồng
voluntary
(adj): mang tính tự nguyện
volunteer
(n): tình nguyện viên; (v): tình nguyện, xung phong