Edit Game
Luyện thi trung học phổ thông quốc gia  ...
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   174  Close
bat (n)
gậy đánh golf
tee ball (n)
quả bóng golf
attic (n)
gác mái
patrol car (n)
xe tuần tra
flea market (n)
chợ trời
malaria (n)
bệnh sốt rét
smallpox (n)
bệnh đậu mùa
pluck the strings of a guitar
gảy dây đàn guitar
pluck (v)
gảy , búng
smack (n)
cái vỗ , cái tát
swing (v)
vung vẩy , lắc
bounce off (v)
bật ra
pierce into (v)
xuyên qua
penetrate (v)
đâm thủng
hit a target with a bow and arrow
bắn trúng mục tiêu bằng 1 cây cung và mũi tên
kinetic energy (n)
động năng
possess (v)
có , sở hữu
given object (n)
vật thể cụ thể
smash into (v)
vỡ và tạo thành
meteorite (n)
thiên thạch
crater (n)
miệng núi lửa
mobility
tính cơ động
telecommunication (n)
viễn thông , sự thông tin từ xa
globalization (n)
toàn cầu hóa
antecedent
cái hoặc sự việc có trước
contemporary
đương thời
rub sth out
tẩy xóa cái gì
cultural mosaic (n)
bức tranh khảm văn hóa
pertain to sb/sth
gắn liền vs ai / đi đôi vs cái gì
dominate (v)
chiếm ưu thế
elite (n)
nhóm người có quyền lực
multiplicity
vô số , đủ loại
phenomenon (n)
hiện tượng
multicultural situation (n)
tình trạng đa văn hóa
retreat (v)
rút lui
motive for doing sth (n)
cái cớ về việc làm gì
appoint sb to sth
bổ nhiệm ai làm gì
pull up
đứng chặn
show off
khoe khoang , phô trương
obsession (n)
nỗi ám ảnh
obvious (adj)
rõ ràng
cheat in a examination
gian lận trong cuộc thi
disadvantageous (adj)
không thuận lợi
rush of commuters (n)
sự đổ xô của những người đi làm
hold sb/sth up
làm trì hoãn , chậm trễ
risk doing sth
liều làm gì
do yourself a favour
hãy tự cứu mình
favour (n)
ân huệ , đặc ân , thiện ý
eventually (adv)
cuối cùng
outweigh (adv)
giá trị hơn
wordly (adv)
thạo đời
perspective (n)
quan điểm , nhìn nhận về cái gì
expose sb to sth
để cho ai khám phá , trải nghiệm cái gì
discount (v)
coi thường , coi nhẹ
regardless of
bất chấp
decline (n)
sự suy giảm
deteriorate (v)
trở nên tồi tệ
stimulate (v)
kích thích
distract (adj)
sao lãng
assignment (n)
công việc được giao
assign (v)
giao việc cho ai
conclude (v)
kết luận
in person
trực tiếp , đích thân
spot (v)
nhận ra
raptor (n)
chim săn mồi
catch a glimpse of sb/sth
thấp thoáng thấy ai , cái gì
glimpse (n)
cái nhìn lướt qua
thrive (v)
phát triển khỏe mạnh
come across sb/sth
tình cờ bắt gặp ai , cái gì
no wonder
không ngạc nhiên
take a plunge
lao xuống
plunge (n)
sự lao xuống
go through (v)
trải qua
ally (n)
bạn đồng minh
a valued trait (n)
đức tính được quý trọng
companionship (n)
sự bầu bạn bên nhau
conflict resolution skill (n)
kỹ năng giải quyết xung đột
peer relationship (n)
mối quan hệ cùng trang lứa
wealth (n)
sự giàu sang
out of this world (idm)
cực kỳ thú vị , cực vui
bizarre (adj)
Kỳ quái , kỳ dị
pardon (v)
tha thứ
booth (n)
phòng
pile up (v)
dồn đống , dồn lại
to be filled with grief
tràn ngập nỗi thương tiếc
interrupt (v)
làm gián đoạn
plot (v)
đánh dấu
take sb/sth out
hủy diệt
clock (v)
đo
asteroid (n)
hành tinh nhỏ
plow into sb/sth
đâm vào ai , cái gì
tumble
té nhào , nhào lộn
a range of sth
đủ loại , nhiều loại
mellow (adj)
dịu dàng , êm dịu
percussion instrument (n)
nhạc cụ gõ
integral (adj)
không thể thiếu
minimal (adj)
rất nhỏ , tối thiểu
in times of peril
trong những lúc hiểm nguy
revolve (v)
xoay quanh
exaggerate (v)
phóng đại
depict (v)
miêu tả
relentless violence (n)
bạo lực tàn bạo
tender moments (n)
những phút chốc dịu dàng êm ái
elaborate (adj)
cầu kỳ , công phu
abstract props (n)
những dụng cụ mang tính biểu tượng
enigma (n)
điều bí ẩn
pay off the debt on time
trả nợ đúng hạn
idle (adj)
lười nhác
industrious (adj)
siêng năng , cần cù
sacred (adj)
thiêng liêng
get away
tẩu thoát
go over sth
kiểm tra cẩn thận cái gì
illegible (adj)
khó đọc , không đọc được
to grant/give sb permission to do sth
cho phép ai làm gì
standing ovation
sự đứng dậy vỗ tay tán thưởng
to sb's satisfaction
đáp ứng được sự hài lòng của ai
ordinal number (n)
số thứ tự
kindergarten (n)
trường mẫu giáo
adolescence (n)
thanh niên
industrious (adj)
cần cù , siêng năng
affluent (adj)
giàu có
struggling (adj)
chật vật
debt (n)
tiền nợ
hence
chính vì lý do này
the sections of land
các lô đất
on site
ngay tại chỗ
interior fittings (n)
đồ nội thất
framing (n)
khung
relatively (adv)
tương đối
conduct (v)
tiến hành
operate (v)
quản lý
power plant (n)
nhà máy năng lượng
identical (adj)
y hệt nhau , giống hệt nhau
offset (v)
bù đắp , đắp lại
a two storied home
nhà 2 tầng
state - of - the - art
sử dụng công nghệ mới nhất
engage sb to do sth (v)
thuê ai làm gì
stream (n)
dòng , luồng
as with
cũng như , giống như
combustion engineering (n)
ngành chế tạo động cơ đốt trong
pollution controls (n)
các thiết bị kiểm tra sự ô nhiễm
biomass (n)
sinh khối
otherwise (conj)
Nếu không
definitely
dứt khoát , nhất định là
stay open late
mở cửa khuya
touchy (adj)
giận dỗi , tự ái , nhạy cảm
at the end of the day
yếu tố quan trọng sau khi mọi thứ được cân nhắc
regulatory
quy định
below
vị trí thấp hơn
ash (n)
đống tro
steady (adj)
đều đặn
acquisition (n)
vật đã mua được , vật đã có được
outfit (v)
trang bị
emissions (n)
khí thải
combustion (n)
đốt
steam (n)
hơi nước
fireplace (n)
lò sưởi
fodder (n)
thức ăn cho gia súc
neutral (adj)
trung tính
sustainable (adj)
lâu dài , bền vững
material (n)
chất
organic (adj)
hữu cơ
a pile of sth
nhiều
outcome (n)
kết quả cuối cùng của cuộc họp , cuộc bầu cử
instill sth in / into sb
làm cho ai thấm nhuần điều gì
on / to the verge of doing sth
sắp , gần , suýt làm gì
face up to sth (ph.v)
đương đầu , nhận lãnh
fall behind
rớt lại đằng sau , bị bỏ lại phía sau
on schedule (adv)
đúng thời hạn
inspirational (adj)
truyền cảm hứng , gây cảm hứng
acclaim (n)
sự ca ngợi , sự tán thưởng
applicant (n)
người đi xin việc
devastate (v)
shock ; tàn phá
gigantic (adj)
khổng lồ