Study

SE -WORDLIST - U6

  • The selected game type is invalid.
  •   0%
  •  0     0     0

  • (v) đi xe đạp
    cycle
  • Translate into English: Cô ấy đã rất lo lắng
    She was very nervous
  • Translate into English: "Kia là con chó của tôi" - Sue giải thích
    "That is my dog", Sue explained 
  • Translate into English: Tôi và em gái tôi rất thích con vẹt
    I and my sister really love parrots.
  • Translate into English: Tôi tốn 2 giờ để làm bài tập về nhà
    I spend two hours doing my homework
  • (v) vay, mượn
    borrow
  • (n) hướng, phía
    direction
  • (adj) bị hỏng, bể, vỡ
    broken
  • (n) achievement
    thành quả, thành tựu
  • (v) quyết định
    decide
  • (adj) được phép
    allowed
  • (adj) chi tiết
    detailed
  • (v) bắt kịp, tóm, nắm 
    catch
  • Translate into English: Chúng tôi đã gọi một cái bánh pi-za.
    We ordered a pizza.
  • Translate into English: Đầu tiên đi thẳng, sau đó rẽ trái ngã rẽ đầu tiên. Nhà sách nằm ngay bên tay phải của bạn.
    First go straight on, then take the first left. The bookshop is on your right
  • (adj) gần, gần gũi, thân mật
    close
  • Translate into English: Ba tôi đang sửa chữa tivi.
    My dad is repairing the TV
  • (v) đóng cửa
    close
  • Translate into English: Tôi sẽ mua vé xem phim cho tối nay
    I will buy movie tickets for tonight
  • (n) vết móp, vết lõm
    dent