Study

1-30 UNIT 3 GRADE 11 B1

  •   0%
  •  0     0     0

  • accurate , precise
    chính xác
  • bring attention to , pay attention to , take notice of , concentrate on
    chú ý đến
  • get stuck (phr)
    bị mắc kẹt
  • equator (n)
    xích đạo
  • cement (n)
    xi măng
  • appear in
    xuất hiện ở
  • melt (v)
    tan chảy
  • limestone (n)
    đá vôi
  • take action on , do something about it (expr)
    hành động
  • aviator , pilot (n)
    phi công
  • beneath the sea
    dưới biển
  • stun (v)
    choáng váng
  • cliff(n)
    vách đá
  • expedition , adventure (n)
    cuộc thám hiểm
  • power station (n)
    trạm điện
  • mountain range (n)
    dãy núi
  • a load of (n) , a large amount
    (of) nhiều
  • turn into (phr v)
    biến đổi
  • oceanographer (n)
    nhà hải dương học
  • pond (n)
    cái ao
  • aquarium market (n)
    chợ cá cảnh
  • iceberg (n)
    tảng băng trôi
  • glacier (n)
    sông băng
  • at the moment , at present
    ngay lúc này
  • concrete (n)
    bê tông
  • bacteria (n)
    vi khuẩn
  • coral polyp (n)
    san hô
  • coral reef (n)
    rạn san hô
  • unconscious (adj)
    bất tỉnh
  • depend on
    phụ thuộc vào