Study

Chatbot

  •   0%
  •  0     0     0

  • Lan truyền (G...)
    Go viral
  • Trò chuyện tự động (C...)
    Chatbot
  • Hạn chế, giới hạn (L...)
    Limitations
  • Ra mắt (D...)
    Debut
  • Đáng tin cậy (R...)
    Reliable
  • Xác minh (V...)
    Verify
  • Tiềm năng (P...)
    Potential
  • Thiên vị (B...)
    Bias
  • Ra quyết định (D...)
    Decision-making
  • Đối thủ mạnh mẽ (F...)
    Fierce competitor