Study

HOTEL VOCABULARY - 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • dao
    knife
  • đũa
    chopsticks
  • quầy rượu / bar
    bar
  • thay đổi
    to change
  • món chính
    main courses
  • thịt
    meat
  • khăn ăn
    napkin
  • tiêu
    pepper
  • nước suối
    (still) water
  • tiền thối
    change
  • thực đơn
    menu
  • hóa đơn
    bill
  • đĩa
    plate / dish
  • ăn
    to eat
  • bữa trưa
    lunch
  • ly giấy
    paper cup
  • tô, chén
    bowl
  • fish
  • thức ăn rất ngon
    delicious food
  • bữa tối
    dinner
  • món tráng miệng
    desserts
  • cái ly
    glass
  • nước đóng chai
    bottled water
  • chai
    bottle
  • bữa sáng
    breakfast