Study

oxford discover 1 unit 18

  •   0%
  •  0     0     0

  • muộn, trễ
    late
  • dừng lại
    stop
  • sớm
    early
  • chạy trốn, né tránh
    run away
  • đi ngủ, lên giường nằm
    go to bed
  • bắt
    catch
  • thức ăn tốt cho sức khỏe
    healthy food
  • mở
    open
  • đồ ăn vặt
    junk food
  • đuổi theo
    chase
  • băng qua
    cross
  • ngửi
    smell
  • chơi ngoài trời
    play outside
  • nướng
    bake