Study

Grade 5 presentation

  •   0%
  •  0     0     0

  • Ngũ cốc
    Cereal
  • Quan trọng
    Important
  • Giữ
    Keep
  • Đến
    Arrive
  • Ngay khi
    Once
  • Sẵn sàng đến trường
    Get ready for school
  • Những hoạt động hàng ngày
    Daily routine
  • Rời đi
    Leave
  • Bánh mì nướng
    toast
  • Lớp 5
    Grade 5
  • Đưa tôi đi
    Drop me off
  • Sau đó
    After that
  • Của chúng tôi, chúng ta
    Our
  • Thời gian biểu
    Schedule
  • Theo, tuân thủ
    Follow