Study

Translation 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Bạn cần thực hiện mỗi tuần một lần.
    You need to do it once a week.
  • Tôi phải làm thêm giờ để hoàn thành bản báo cáo.
    I have to work a few extra hours to finish a report.
  • Tôi có thể viết khá tốt.
    I can write pretty well.
  • Tại sao cuộc họp trưa nay lại bị hoãn?
    Why was this afternoon's meeting canceled?
  • Bạn có muốn tôi kiểm tra tất cả không?
    Do you want me to check them all?
  • Bạn nên gọi cho bàn trợ giúp.
    You should call the help desk.
  • Bao lâu thì phải nộp bảng chấm công của tôi?
    How often do have to submit my time sheet?
  • Tôi có một số hộp bạn có thể sử dụng
    I have some boxes you can use
  • trời hơi nhiều mây.
    t is a little cloudy.
  • Tôi sẽ đặt chúng vào góc.
    I'll put the them in the corner.
  • Hóa đơn tiền nước sẽ cao vào tháng này.
    The water bill will increase this month.
  • Tôi có thể mua tủ hồ sơ mới ở đâu?
    Where can I get a new filing cabinet?
  • Không, nó đã được thay đổi.
    No, it's already been changed.
  • Phòng tập thể dục ở bên phải của bạn.
    The exercise room is on your right.
  • Khi nào bạn chuyển đến văn phòng mới của bạn?
    When are you moving to your new office?
  • Bạn có những tấm hình từ ban đồ họa không?
    Do you have the images from the graphic department?
  • Bạn sử dụng trung tâm thể dục của công ty, phải không?
    You use the company fitness center, don't you?
  • Tôi vẫn chưa gửi chúng.
    I didn't send them yet.
  • Làm cách nào để đặt lại mật khẩu của tôi?
    How do reset my password?
  • Tôi nghĩ nó rất hợp với bạn.
    I think it fits you well.