Study

Tet Holiday

  •   0%
  •  0     0     0

  • Múa lân
    Lion/Dragon Dancers
  • Hoa thủy tiên
    Daffodil
  • Quả sung
    figs
  • Mãng cầu
    Annona (custard apple fruit)
  • Hoa mai
    Apricot blossom
  • Thịt đông (món ăn phổ biến tại miền Bắc vào ngày Tết)
    Jellied Meat
  • Măng khô
    Dried bamboo (shoots)
  • Mứt
    Dried candied fruits
  • Điều cấm kỵ
    Taboo
  • Tươi mới
    fresh
  • Chân giò
    Pig Trotters/feet
  • Cúc đại đóa
    Chrysanthemum
  • Thư pháp
    Calligraphy pictures
  • Người xông đất
    First caller (first visiter)
  • Trang trí nhà cửa
    Decorate the house
  • Hạt bí
    Pumpkin
  • Mê tín
    Superstitious
  • Nhen nhóm ngọn lửa tình yêu và sự đoàn tụ
    Rekindling love and bonding (or similar answer)
  • Lịch Âm lịch
    Lunar / lunisolar calendar
  • Niềm vui sướng, hân hoan
    delight (or similar answer)
  • Bàn thờ
    alter
  • Củ kiệu
    Pickled Leeks
  • Cuộc đoàn tụ gia đình
    Family reunion
  • Tiền lì xì
    lucky money
  • Lễ nghi
    Ritual
  • Hoa lan
    Orchid
  • Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng”
    Health, Happiness, Luck & Prosperity
  • Hương trầm
    Incense