Study

[TV] Chữ G

  •   0%
  •  0     0     0

  • Pillow
    Cái gối
    Đàn gà
    Cái ghế
  • Grain rice
    Cơm
    Hạt gạo
    Cái gối
  • Đây là cái gì?
    Cái ghế
    Hạt gạo
    Đàn gà
  • To carry rice paddy
    Gánh lúa
    Ăn cơm
    Ăn kem
  • Gloves
    Ghế gỗ
    Nhà ga
    Găng tay
  • Đây là cái gì?
    Cô gái
    Con gà
    Cái gối
  • Train station
    Nhà ga
    Con gà trống
    Cái gối
  • Rooster
    Con gà trống
    Con gà mái
  • Cô gái đang làm gì?
    Ăn cơm
    Gánh lúa
    Soi gương
  • Đây là con gì?
    Cái ghế
    Con cá
    Con gấu
  • Girl
    Con gái
    Con trai
  • To look at oneself in the mirror
    Gánh lúa
    Ăn kem
    Soi gương
  • Flock of chickens
    Cái gương
    Cái ghế
    Đàn gà
  • To memorize
    Nhà ga
    Ghi nhớ
    Con gà
  • Đây là ai?
    Ông
    Em bé
    Cô gái
  • To take note
    Ghế gỗ
    Ghi chép
    Cái gương
  • Chicken
    Cái gương
    Con gà
    Cái ghế
  • Đây là cái gì?
    Cái gương
    Cái ghế
    Con gà
  • Đây là cái gì?
    Cái gối
    Găng tay
    Cô gái
  • Con kiến đang làm gì?
    Uống sữa
    Ăn cơm
    Ghánh lúa
  • Đây là cái gì?
    Cái ghế
    Cái gối
    Con gà
  • Chair
    Cái ghế
    Cái gối
    Đàn gà