Study

Fun For Flyers-U11-13

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đoán
    Guess
  • Thế kỷ
    Century
  • Nhiệt độ
    Temperature
  • Ngôn ngữ
    Language
  • Bóng chày
    Baseball
  • Giải thích
    Explain
  • Đỉnh (núi)
    Top
  • Sa mạc
    Desert
  • Môi trường
    Environment
  • Trống rỗng
    Empty
  • Sâu thẳm (dưới nước/ dưới lòng đất)
    Deep
  • Tin tưởng
    Believe
  • Mặt đất
    Ground
  • Cánh đồng
    Field
  • Chân/ Phía dưới (núi)
    Bottom
  • Cái mền, cái chăn
    Blanket
  • Đến (trường, sân bay,...)
    Arrive
  • Tên lửa
    Rocket
  • Máy kéo
    Tractor
  • Xe kéo
    Sledge
  • Trời có sương mù
    Foggy
  • To lớn/ rộng lớn = nghĩa với big
    large