Edit Game
A2 UNIT 5 VOCABULARY
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   36  Close
offer
đề nghị
promise
(v) hứa hẹn, đảm bảo
hope
(v., n.) hy vọng; nguồn hy vọng
arrangement
(n) sự sắp xếp, kế hoạch
take a taxi
đi taxi
sail in a boat
chèo thuyền
ride a motorbike
lái một chiếc xe máy
fly a helicopter
lái một chiếc trực thăng
drive a van
lái xe tải
catch a bus
bắt xe buýt
runway (n)
đường băng
race (n)
chủng tộc
cruise ship (n)
tàu du lịch
airport (n)
sân bay
transport
chuyên chở
vehicle (n)
phương tiện
van (n)
Xe tải chuyên chở hành lý hoặc người
lorry (n)
xe tải chuyên chở hàng
seasickness (n)
Bệnh say sóng
seasick (n)
say sóng
homesick (n)
nhớ nhà
Planning a trip
Lên kế hoạch cho một chuyến đi
worry about something
lo lắng về điều gì đó
take (something) with you
mang theo (cái gì) với bạn
pack a bag, rucksack or suitcase
đóng gói một cái túi, ba lô hoặc vali
miss someone
nhớ ai đó
look forward to something
mong chờ điều gì đó
live without something
sống mà không cần một cái gì đó
get there/here
đến đó / ở đây
be away from home
Xa nhà
suitcase (n)
vali
rucksack (n)
ba lô
mobile (n)
di động
lip gloss (n)
son bóng
Predict (v)
Dự đoán
Prediction (n)
Sự dự đoán