Game Preview

SE -WORDLIST - U6

  • The selected game type is invalid.
  •  English    20     Public
    GOING PLACES
  •   Study   Slideshow
  • (n) achievement
    thành quả, thành tựu
  •  15
  • (adj) được phép
    allowed
  •  15
  • (v) vay, mượn
    borrow
  •  15
  • (adj) bị hỏng, bể, vỡ
    broken
  •  15
  • (v) bắt kịp, tóm, nắm 
    catch
  •  15
  • (adj) gần, gần gũi, thân mật
    close
  •  15
  • (v) đóng cửa
    close
  •  15
  • (v) đi xe đạp
    cycle
  •  15
  • (v) quyết định
    decide
  •  15
  • (n) vết móp, vết lõm
    dent
  •  15
  • (adj) chi tiết
    detailed
  •  15
  • (n) hướng, phía
    direction
  •  15
  • Translate into English: "Kia là con chó của tôi" - Sue giải thích
    "That is my dog", Sue explained 
  •  20
  • Translate into English: Đầu tiên đi thẳng, sau đó rẽ trái ngã rẽ đầu tiên. Nhà sách nằm ngay bên tay phải của bạn.
    First go straight on, then take the first left. The bookshop is on your right
  •  25
  • Translate into English: Cô ấy đã rất lo lắng
    She was very nervous
  •  20
  • Translate into English: Tôi và em gái tôi rất thích con vẹt
    I and my sister really love parrots.
  •  20