Game Preview

INT_MATHS W23_VOCABULARY REVIEW (MONDAY)

  •  English    18     Public
    INT_MATHS W23_VOCABULARY REVIEW (MONDAY)
  •   Study   Slideshow
  • phép trừ
    subtraction
  •  15
  • phép cộng
    addition
  •  15
  • tìm tổng (s)
    find the sum
  •  15
  • tìm tổng (t)
    find the total
  •  15
  • tất cả (tím tổng)
    altogether
  •  15
  • tìm sự khác biệt
    find the difference
  •  15
  • còn lại (phép trừ)
    left
  •  15
  • nhân
    multiply
  •  15
  • trừ
    subtraction
  •  15
  • cộng
    add
  •  15
  • phép nhân
    multiplication
  •  15
  • phép chia
    division
  •  15
  • nhóm
    group
  •  15
  • khoanh tròn
    circle
  •  15
  • chia
    divide
  •  15
  • số chia hết cho 2 (là số chẵn)
    multiple of 2
  •  15