Game Preview

[TV] Chữ G

  •  Vietnamese    22     Public
    Tiếng Việt chữ g-gh
  •   Study   Slideshow
  • Đây là cái gì?
    Cô gái
    Cái gối
    Con gà
  •  25
  • Đây là cái gì?
    Cái gối
    Con gà
    Cái ghế
  •  25
  • Đây là ai?
    Ông
    Cô gái
    Em bé
  •  25
  • Đây là cái gì?
    Cái ghế
    Hạt gạo
    Đàn gà
  •  25
  • Con kiến đang làm gì?
    Ăn cơm
    Uống sữa
    Ghánh lúa
  •  25
  • Đây là cái gì?
    Con gà
    Cái gương
    Cái ghế
  •  25
  • Cô gái đang làm gì?
    Gánh lúa
    Ăn cơm
    Soi gương
  •  25
  • Pillow
    Cái gối
    Cái ghế
    Đàn gà
  •  25
  • To look at oneself in the mirror
    Ăn kem
    Soi gương
    Gánh lúa
  •  25
  • Chair
    Cái gối
    Cái ghế
    Đàn gà
  •  25
  • Girl
    Con trai
    Con gái
  •  25
  • Grain rice
    Hạt gạo
    Cái gối
    Cơm
  •  25
  • To carry rice paddy
    Ăn kem
    Gánh lúa
    Ăn cơm
  •  25
  • Flock of chickens
    Cái ghế
    Cái gương
    Đàn gà
  •  25
  • Chicken
    Cái ghế
    Con gà
    Cái gương
  •  25
  • Đây là con gì?
    Con gấu
    Cái ghế
    Con cá
  •  25