Game Preview

Tiếng việt

  •  Vietnamese    11     Public
    Language
  •   Study   Slideshow
  • Bạn có khoẻ không? ->
    Tôi khoẻ/ tôi bình thường
  •  15
  • Bạn tên là gì? ->
    Tôi tên là...
  •  15
  • Bạn đến từ nước nào? -> Tôi đến từ ...
    Country
  •  15
  • Bạn ở Việt Nam lâu chưa? (time you stay in Vietnam)
    Time
  •  15
  • Bạn bao nhiêu tuổi? -> tôi ... tuổi
    Age
  •  15
  • Bạn uống gì? -> Cho tôi một cốc ...
    Drinks
  •  15
  • Bạn muốn mua gì? -> Tôi muốn mua ... (fruit)
    Fruit
  •  15
  • Gia đình bạn có mấy người?
    Number of famiy member
  •  15
  • Bố - mẹ - ông - bà
    Dad - mom - grandpa - grandma
  •  15
  • Nhà bạn ở đâu? -> Tôi ở + address
    Tôi ở Ciputra
  •  15
  • Cảm ơn
    Thank you
  •  15