Game Preview

Ask for favor

  •  Vietnamese    19     Public
    Tiếng Hàn
  •   Study   Slideshow
  • Giúp đỡ
    도와주다
  •  10
  • Mượn
    빌리다
  •  15
  • Cần
    필요하다
  •  20
  • nghĩa của 곤란하다
    Khó khăn
  •  20
  • Sắp xếp
    정리하다
  •  10
  • Trả lại, hoàn lại
    반납하다
  •  20
  • Di chuyển, rời
    옮기다
  •  20
  • Chấp nhận lời đề nghị
    부탁을 들어주다
  •  25
  • Khó chịu, gây phiền
    귀찮다
  •  15
  • Cảm thấy áp lực, mang gánh nặng
    부담을 갖다
  •  25
  • Nghĩa của từ " 부탁을 거절하다"
    từ chối yêu cầu/ đề nghị
  •  20
  • chú ý đến, để ý đến
    신경쓰다
  •  15
  • Trái nghĩa của từ "끄다"
    켜다
  •  20
  • Dạy
    가르치다
  •  10
  • 자료를 찾다
    tra cứu tài liệu
  •  15
  • Mang/ lấy bưu kiện
    소포를 찾아오다
  •  20