Game Preview

UNIT 2-HEALTHY LIVING GRADE 7

  •  English    24     Public
    good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • tomatoes (n)
    cà chua
  •  20
  • touch (v)
    sờ, chạm
  •  20
  • spend (v)
    dành, tiêu xài
  •  20
  • dirty hands (n)
    bàn tay dơ bẩn
  •  20
  • carrots (n)
    cà rốt
  •  20
  • hat (n)
    mũ, nón
  •  20
  • tofu (n)
    đậu phụ
  •  25
  • fit (adj)
    cân đối, khỏe mạnh
  •  15
  • soft drinks
    nước ngọt
  •  15
  • skin condition (n)
    tình trạng da
  •  20
  • red spots (n)
    mẩn đỏ
  •  25
  • coloured vegetables
    rau củ quả có màu
  •  15
  • chapped lips
    môi bị nứt nẻ
  •  20
  • lip balm (n)
    son dưỡng môi
  •  20
  • dim light (n)
    ánh sáng mờ
  •  15
  • affect (v)
    ảnh hưởng
  •  20