Game Preview

UNIT 8-GRADE 8-SHOPPING

  •  English    24     Public
    good luck to you!
  •   Study   Slideshow
  • hairdresser's
    tiệm hớt tóc nữ
  •  20
  • pet shop (n)
    tiệm thú cưng
  •  20
  • bakery (n)
    tiệm bánh mì
  •  20
  • dugong (n)
    cá cúi
  •  20
  • customer (n)
    khách hàng
  •  20
  • supermarket (n)
    siêu thị
  •  20
  • browse (v)
    lướt, duyệt
  •  25
  • Internet access
    truy cập internet
  •  15
  • service (n)
    dịch vụ
  •  15
  • on sale
    giảm giá
  •  20
  • shopper (n)
    người mua sắm
  •  25
  • discount shop (n)
    cửa hàng giảm giá
  •  15
  • range of products
    phạm vi sản phẩm
  •  20
  • speciality shop (n)
    cửa hàng chuyên dụng
  •  20
  • shopaholic (n)
    người nghiện mua sắm
  •  15
  • affect (v)
    ảnh hưởng
  •  20